• Tính từ

    Hiện đại
    Confort moderne
    tiện nghi hiện đại
    Cận đại
    Histoire moderne
    lịch sử cận đại
    classes modernes
    lớp tân học (ở trường trung học đối với lớp cổ điển)
    Phản nghĩa Dépassé, obsolète, traditionnel, vieux. Ancien, antique, classique
    Danh từ giống đực
    Cái hiện đại
    ( số nhiều) các tác giả hiện đại, phái tân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X