• Danh từ giống cái

    Lịch sử
    L'histoire d'un peuple
    lịch sử một dân tộc
    Sử học
    Professeur d'histoire
    giáo sư sử học
    Sách sử học
    Acheter une histoire du Viêtnam
    mua một cuốn sách sử Việt Nam
    Truyện; chuyện
    Raconter des histoires
    kể chuyện
    Chuyện láo
    Des histoires que tout cela
    đó là chuyện láo hết
    Chuyện lôi thôi
    Avoir des histoires avec quelqu'un
    chuyện lôi thôi với ai
    (thân mật) đồ vật
    Porter un tas d'histoires
    đem theo một đống đồ vật
    à ce que dit l'histoire
    cứ theo người ta đồn đại
    ce n'est pas le plus beau de son histoire
    không có hay ho gì cho nó
    c'est toute une histoire
    câu chuyện còn dài, không thể kể hết ngay được
    c'est une autre histoire
    đó lại là chuyện khác
    histoire de
    (thân mật) cốt để, chỉ để
    Histoire de rire
    �� chỉ để đùa thôi
    histoire naturelle
    (từ cũ; nghĩa cũ) vạn vật học
    le plus beau de l'histoire
    điều thú vị nhất trong câu chuyện
    voilà bien une autre histoire
    đấy lại là một khó khăn mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X