-
Danh từ giống cái
(thân mật) đồ vật
- Porter un tas d'histoires
- đem theo một đống đồ vật
- à ce que dit l'histoire
- cứ theo người ta đồn đại
- ce n'est pas le plus beau de son histoire
- không có hay ho gì cho nó
- c'est toute une histoire
- câu chuyện còn dài, không thể kể hết ngay được
- c'est une autre histoire
- đó lại là chuyện khác
- histoire de
- (thân mật) cốt để, chỉ để
- Histoire de rire
- �� chỉ để đùa thôi
- histoire naturelle
- (từ cũ; nghĩa cũ) vạn vật học
- le plus beau de l'histoire
- điều thú vị nhất trong câu chuyện
- voilà bien une autre histoire
- đấy lại là một khó khăn mới
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ