• Tính từ

    (sinh vật học) hoa đơn vòng
    Espèce monocyclique
    (sinh vật học) loài đơn vòng (mỗi năm sinh sản một kỳ)
    Composé monocyclique
    hợp chất đơn vòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X