• Danh từ giống cái

    (sinh vật học) loài
    Les espèces végétales
    các loài thực vật
    Loại, thứ; hạng, phường, đồ
    Diverses espèces de délits
    các loại tội phạm khác nhau
    Une espèce de comédie
    một thứ hài kịch
    Espèce de voyou
    đồ lưu manh
    (số nhiều) tiền, giấy bạc
    Paiement en espèces
    sự trả bằng tiền
    cas d'espèce
    trường hợp đặc biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X