• Tính từ

    Bête mordante
    ) vật cắn lại (để tự vệ khi bị săn)
    Ăn mòn
    Xé tai (tiếng); cắt da cắt thịt (rét)
    Chua chát, cay độc
    Phản nghĩa Calmant, doux
    Danh từ giống đực
    Tính chua chát, tính cay độc
    Tính xung kích
    (âm nhạc) vỗ
    (ngành dệt) thuốc cắn màu
    Sơn để thếp (vàng bạc)
    (kỹ thuật) chất ăn mòn (để khắc kim loại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X