• Ngoại động từ

    Cơ giới hóa
    Motoriser les transports
    cơ giới hóa vận tải
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lắp máy, gắn máy
    être motorisé
    (thân mật) có phương tiện cơ giới (để đi lại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X