• Tính từ

    Lai da đen (với da trắng)
    Enfant mulâtre
    em bé lai da đen
    Fillette mulâtre
    em gái lai da đen

    Danh từ giống đực (giống cái mulĂtresse)

    Người lai da đen (với da trắng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X