• Nội động từ

    Nói giọng mũi tịt
    Enfant qui nasille
    đứa bé nói giọng mũi tịt
    Kêu khìn khịt
    Phonographe qui nasille
    máy hát kêu khìn khịt
    Kêu cạc cạc (vịt)

    Ngoại động từ

    (văn học) đọc giọng mũi tịt, hát giọng mũi tịt
    Nasiller du latin
    đọc tiếng La tinh giọng mũi tịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X