• Tính từ

    đắm, bị đắm
    Navire naufragé
    tàu bị đắm

    Danh từ giống đực

    Người đắm tàu
    Secourir les naufragés
    cứu giúp những người đắm tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X