• Ngoại động từ

    Phủ nhận
    Nier l'existence de Dieu
    phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế
    Chối
    Nier une faute
    chối một khuyết điểm
    Phản nghĩa Affirmer, assurer, attester, avouer, certifier, confesser, croire, maintenir, reconna†tre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X