• Tính từ

    (có thể) đếm được
    Quantité nombrable
    số lượng đếm được
    Phản nghĩa Innombrable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X