• Danh từ giống cái

    Số lượng, lượng
    Quantité de marchandises
    số lượng hàng hóa
    Adverbe de quantité
    phó từ số lượng
    Quantité d'une syllable
    (ngôn ngữ học) lượng một âm tiết, độ dài một âm tiết
    Quantité d'information
    lượng thông tin
    Quantité de mouvement
    động lượng, xung lượng
    Quantité vectorielle
    lượng vectơ
    Quantité scalaire
    lượng vô hướng
    (vật lí) đại lượng
    Quantité mesurable/quantité pondérable
    đại lượng đo được/đại lượng cân được
    Nhiều
    Quantité de gens
    nhiều người
    en grande quantité
    nhiều
    en petite quantité
    ít

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X