-
Danh từ giống cái
Số lượng, lượng
- Quantité de marchandises
- số lượng hàng hóa
- Adverbe de quantité
- phó từ số lượng
- Quantité d'une syllable
- (ngôn ngữ học) lượng một âm tiết, độ dài một âm tiết
- Quantité d'information
- lượng thông tin
- Quantité de mouvement
- động lượng, xung lượng
- Quantité vectorielle
- lượng vectơ
- Quantité scalaire
- lượng vô hướng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ