• Tính từ

    Đáng chú ý, đáng kể
    Fait notable
    sự việc đáng kể
    Préjudice notable
    mối hại đáng kể
    Phản nghĩa Insensible, négligeable
    Danh từ giống đực
    Người có danh vọng, người có địa vị, thân hào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X