• Nourricier

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tính từ

    Nuôi, nuôi dưỡng
    Suc nourricier
    (sinh vật học, sinh lý học) dịch nuôi dưỡng
    Artère nourricière
    (giải phẫu) động mạch nuôi
    père nourricier
    chồng vú nuôi, cha nuôi
    Danh từ giống đực
    (từ cũ, nghĩa cũ) chồng vú nuôi
    (từ cũ, nghĩa cũ) người bảo trợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X