-
Nourricier
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Tính từ
Nuôi, nuôi dưỡng
- Suc nourricier
- (sinh vật học, sinh lý học) dịch nuôi dưỡng
- Artère nourricière
- (giải phẫu) động mạch nuôi
- père nourricier
- chồng vú nuôi, cha nuôi
(từ cũ, nghĩa cũ) người bảo trợ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ