• Tính từ

    Làm hại, có hại
    Insecte nuisible
    sâu bọ làm hại
    Nuisible à la santé
    có hại cho sức khỏe
    Phản nghĩa Avantageux, bienfaisant, favorable, inoffensif; utile.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X