• Tính từ

    (địa lý; địa chất) (có) trùng tiền
    Sable nummulitique
    cát trùng tiền
    Danh từ giống đực
    éogène
    éogène

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X