-
Obsidional
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Tính từ
(thuộc) sự bao vây, (thuộc) sự hãm thành
- couronne obsidionale
- vòng hoa thưởng người giải vây thành
- délire obsidional
- (y học) hoang tưởng bị bao vây
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ