• Danh từ giống cái

    Vòng, vành
    Couronne de fleurs d'oranger
    vòng hoa cam (đội lên đầu cô dâu)
    Couronne mortuaire
    vòng hoa tang
    Couronne circulaire
    (toán học) vành tròn
    (nghĩa bóng) phần thưởng; vinh quang
    Décerner une couronne à quelqu'un
    tặng phần thưởng cho ai
    Mũ miện (của vua chúa...)
    Ngôi vua, ngai vàng, nhà vua
    Vòng cạo tóc (trên đỉnh đầu thầy tu)
    (giải phẫu) thân răng
    (động vật học) vành chân (ở phía trên móng chân ngựa)
    (y học) chụp, răng
    Công sự hình bán nguyệt
    Đồng curon (tiền Đan Mạch, Na Uy, Tiệp Khắc...)
    couronne d'épines
    (nghĩa bóng) nỗi thống khổ
    couronne solaire
    (thiên (văn học)) nhật hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X