• Ngoại động từ

    Làm tắc, làm nghẽn
    Obstruer une artère
    làm tắc động mạch
    Obstruer le passage
    làm nghẽn lối đi
    Phản nghĩa Déboucher, désobstruer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X