-
Danh từ giống đực
(âm nhạc) nét lướt
- de passage
- (chỉ) đi qua
- Un étranger de passage à
- Hanoi�� một người nước ngoài đi qua Hà Nội
- donner passage livrer passage
- để đi qua
- examen de passage
- kỳ thi lên lớp, kỳ thi chuyển cấp
- oiseau de passage
- (thân mật) khách qua đường
- passage à niveau
- ngã đường sắt
- passage à tabac
- sự đánh đập; sự hành hung
- passage clouté clouté
- clouté
- passage souterrain
- đường ngầm
- se frayer un passage
- lách một lối đi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ