• Danh từ giống cái

    Sự bít, sự lấp
    Obturation d'un conduit
    sự bịt một ống dẫn
    obturation dentaire
    (y học) sự hàn răng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X