• Occulte

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tính từ

    Huyền bí, bí ẩn
    Une influence occulte
    một ảnh hưởng huyền bí
    Sciences occultes
    khoa học huyền bí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X