• Tính từ

    ( Plantes officinales) cây (dùng làm) thuốc
    Préparation officinale
    thuốc pha chế theo dược thư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X