• Danh từ giống cái

    Sự sửa soạn
    Préparation du repas
    sự sửa soạn bữa ăn
    Sự điều chế; chế phẩm
    Préparation d'un remède
    sự điều chế một vị thuốc
    Préparation chimique
    chế phẩm hóa học
    Sự chuẩn bị
    Parler sans préparation
    nói không chuẩn bị
    Sự dự bị
    Classe de préparation aux grandes écoles
    lớp dự bị vào các trường đại học

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X