• Tính từ

    (như) dầu
    Liquide oléagineux
    chất nước dầu
    Có dầu
    Plante oléagineuse
    cây có dầu, cây nho dầu

    Danh từ giống đực

    Chất dầu, cây nho dầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X