• Tính từ

    Lỏng
    Encre trop peu liquide
    mực không được lỏng
    ( Consonne liquide) - (ngôn ngữ học) phụ âm nước
    (kinh tế) tài chính có giá trị xác định rõ
    argent liquide
    tiền mặt
    le liquide élément
    (từ cũ, nghĩa cũ) nước
    le liquide empire
    (từ cũ, nghĩa cũ) biển
    la plaine liquide
    (thơ ca) biển
    Danh từ giống đực
    Chất nước
    Đồ uống
    Đồ ăn lỏng
    (sinh vật học; sinh lý học) dịch, nước
    (kinh tế) tài chính tiền mặt
    Danh từ giống cái
    (ngôn ngữ học) phụ âm nước
    Phản nghĩa Dur, épais, solide. Gaz, solide.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X