• Danh từ giống đực

    Ô liu (cây, gỗ)
    Plantation d'oliviers
    đất trồng ô liu
    Table d'olivier
    bàn gỗ ô liu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X