-
Ondulation
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống cái
Sự lượn sóng, sự nhấp nhô; sự rập rình
- Les ondulations des vagues
- sóng nhấp nhô
- Les ondulations du sol
- mặt đất nhấp nhô
Làn sóng (tóc); sự uốn (tóc) làn sóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ