• Tính từ

    Thứ mười một
    Phần mười một
    La onzième partie
    một phần mười một

    Danh từ

    Người thứ mười một; cái thứ mười một

    Danh từ giống đực

    Phần mười một

    Danh từ giống cái

    (âm nhạc) quãng mười một
    Lớp mười một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X