• Tính từ

    Chống lại, chống đối
    muscle opposant
    (giải phẫu) học cơ đối úp

    Danh từ giống đực

    Người chống lại, người chống đối
    Les opposants au régime fasciste
    những người chống đối chế độ phát xít
    (giải phẫu) học cơ đối úp
    Phản nghĩa Approbateur, consentant. Défenseur, soutien.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X