• Danh từ giống đực

    Chế độ.
    Régime alimentaire
    chế độ ăn uống
    Régime électoral
    chế độ bầu cử
    Régime pluvial
    chế độ mưa
    Régime des moussons
    chế độ gió mùa
    Régime féodal
    chế độ phong kiến
    Régime d'entraînement
    chế độ tập dượt
    (địa lý, địa chất) thuỷ chế.
    Régime d'un fleuve
    thủy chế một con sông
    (cơ khí, cơ học) chế độ làm việc
    Régime de fonctionnement/régime d'opération
    chế độ vận hành/chế độ thao tác::Régime de la marche à vide
    chế độ vận hành không tải
    Régime d'emballement
    chế độ chạy lồng của động cơ (chạy quá tải)
    Régime uniforme
    chế độ đồng đều
    Régime d'utilisation
    chế độ sử dụng
    (ngôn ngữ học) bổ ngữ
    (thực vật học) buồng.
    Régime de bananes
    buồng chuối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X