-
Danh từ giống đực
Chế độ.
- Régime alimentaire
- chế độ ăn uống
- Régime électoral
- chế độ bầu cử
- Régime pluvial
- chế độ mưa
- Régime des moussons
- chế độ gió mùa
- Régime féodal
- chế độ phong kiến
- Régime d'entraînement
- chế độ tập dượt
(cơ khí, cơ học) chế độ làm việc
- Régime de fonctionnement/régime d'opération
- chế độ vận hành/chế độ thao tác::Régime de la marche à vide
- chế độ vận hành không tải
- Régime d'emballement
- chế độ chạy lồng của động cơ (chạy quá tải)
- Régime uniforme
- chế độ đồng đều
- Régime d'utilisation
- chế độ sử dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ