• Tính từ

    (thuộc) cơ quan
    Trouble organique
    rối loạn cơ quan
    Hữu cơ
    Chimie organique
    hóa học hữu cơ
    Engrais organiques
    phân hữu cơ
    (thuộc) tổ chức
    Loi organique
    luật tổ chức
    Phản nghĩa Inorganique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X