-
Danh từ giống cái
Định luật, quy luật, qui tắc
- Loi d'Ohm
- định luật Om
- Loi d'analogie
- định luật đồng dạng
- Loi périodique
- định luật toàn hoàn
- Loi de probabilité
- định luật xác suất
- Loi de proportionnalité
- định luật tỉ lệ
- Loi d'attraction universelle loi de la gravitation universelle
- định luật vạn vật hấp dẫn
- Loi de conservation de la masse énergie
- định luật bảo toàn khối lượng-năng lượng
- Loi de la relativité restreinte
- định luật tương đối hẹp
- Loi du levier
- qui tắc đòn bẩy
- Loi de la circulation
- qui tắc giao thông
- Les lois de la grammaire
- qui tắc ngữ pháp
Đạo nghĩa; phép tắc
- Loi conjugale
- đạo nghĩa vợ chồng
- Les lois de la politesse
- phép tắc lễ độ
- c'est la loi et les prophètes
- đó là điều không cãi được
- donner la loi faire la loi
- làm mưa làm gió
- force de loi force
- force
- force est restée à la loi
- rốt cuộc pháp luật vẫn thắng
- homme de loi homme
- homme
- loi constitutionnelle
- hiến pháp
- loi de circonstance loi d'exception
- luật đặc biệt
- loi martiale
- quân luật
- loi morale
- đạo lý
- loi pénale
- luật hình
- loi positive
- pháp luật thành văn
- n'avoir ni foi ni loi foi
- foi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ