• Danh từ giống cái

    Sự tổ chức, cách tổ chức; tổ chức
    Organisation d'une fête
    sự tổ chức một ngày hội
    L'organisation de l'armée
    cách tổ chức quân đội
    Organisation des Nations Unies
    tổ chức Liên Hiệp Quốc
    Cách cấu tạo
    L'organisation des végétaux
    cấu tạo của thực vật
    Phản nghĩa Anarchie, chaos, dérèglement, désordre, désorganisation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X