-
Danh từ
Kẻ chính thống
- Les orthodoxes et les dissidents d'un parti
- những kẻ chính thống và những kẻ ly khai của một đảng
Phản nghĩa Hérétique, hétérodoxe. Dissident, déviationniste, non-conformiste.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ