• Tính từ

    Chính thống
    Doctrine orthodoxe
    học thuyết chính thống
    Chính giáo
    église orthodoxe
    giáo hội chính giáo

    Danh từ

    Kẻ chính thống
    Les orthodoxes et les dissidents d'un parti
    những kẻ chính thống và những kẻ ly khai của một đảng
    Người theo chính giáo
    Phản nghĩa Hérétique, hétérodoxe. Dissident, déviationniste, non-conformiste.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X