• Danh từ giống cái

    Bộ xương
    L'ossature humaine
    bộ xương người
    Sườn, khung, cốt; cơ cấu
    L'ossature d'un monument
    sườn một công trình
    L'ossature d'un drame
    cốt của một vở kịch
    L'ossature sociale
    cơ cấu xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X