• Tính từ

    Xem os
    Système osseux
    hệ xương
    Poissons osseux
    cá xương
    Xương xương, giơ xương
    Une fille osseuse
    một cô gái xương xương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X