• Tính từ

    (có hình) trái xoan; (có hình) ovan
    Visage ovale
    mặt trái xoan
    Danh từ giống đực
    (toán học) đường trái xoan, đường ovan
    Hình trái xoan, hình ovan
    (ngành dệt) máy xe tơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X