• Tính từ

    (có) màu rơm
    độn rơm, nhồi rơm
    Chaise paillée
    ghế tựa nhồi rơm
    Có vết, có tì
    Acier paillé
    thép có vết

    Danh từ giống đực

    (nông nghiệp) phân chưa hoai rơm độn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X