• Danh từ giống đực

    Thép
    Acier trempé
    thép đã tôi
    Acier en feuilles
    thép lá
    Acier calorisé
    thép thấm nhôm
    Acier inoxydable
    thép không rỉ
    Acier aimant
    thép từ tính
    Acier antiacide acier résistant aux acides
    thép chịu axit
    Acier mi dur
    thép cứng vừa
    Acier extra doux extra dur
    thép siêu mềm/siêu rắn
    Acier sucré
    thép ngọt, thép dẻo
    Acier torsadé
    thép xoắn
    Acier laminé
    thép cán
    Acier à haute résistance
    thép có độ bền cao
    Affinage de l'acier
    sự luyện thép
    Des lunettes à monture d'acier
    mắt kính có gọng bằng thép
    Un roi de l'acier
    một ông trùm về kinh doanh thép, vua thép
    (thơ ca) gươm dao
    d'acier
    cứng như thép
    Muscle d'acier
    (từ cũ, nghĩa cũ) sắt đá
    Coeur d'acier
    �� trái tim sắc đá
    Poumon d'acier
    thiết bị thông khí phổi cho những bệnh nhân bị tê cơ hô hấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X