• Danh từ giống đực

    Đụn rơm
    Sân rơm; nhà để rơm

    Ngoại động từ

    Phủ rơm, quấn rơm
    Pailler des semis
    phủ rơm luống gieo
    Pailler des bouteilles
    quấn rơm quanh chai
    Độn rơm, nhồi rơm
    Pailler une chaise
    nhồi rơm một ghế tựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X