• Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng
    Artère palatine
    động mạch vòm miệng
    (sử học) (thuộc) cung đình
    école palatine
    trường cung đình
    comte palatin
    (sử học) vương công ( Đức)
    Danh từ giống đực
    Thẩm phán tối cao ( Hung-ga-ri)
    Tỉnh trưởng ( Ba Lan)
    Vương công ( Đức)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X