• Danh từ giống đực

    Thềm nghỉ (ở cầu thang)
    Ils habitent sur le même palier
    họ ở cùng một tầng lầu với nhau
    (cơ khí, cơ học) ổ, ổ đỡ
    Palier de butée
    ổ chặn
    Đoạn nằm ngang (trên đường biểu diễn)
    Nấc
    Impôt qui progresse par paliers
    thuế tăng lên từng nấc
    Đồng âm Pallier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X