• Danh từ giống đực

    Đường đi, tuyến; hành trình
    Effectuer un parcours
    đi một quãng đường
    Le parcours d'un autobus
    tuyến xe buýt
    Le parcours d'une rivière
    dòng sông
    (thể dục thể thao) đường đua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X