• Danh từ giống đực

    Sự tha lỗi, sự tha thứ
    Demander pardon
    xin tha lỗi
    (tiếng địa phương) cuộc hành hương (ở Brơ-ta nhơ)
    Phản nghĩa Rancune, ressentiment. Condamnation, représailles

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X