• Tính từ

    (giải phẫu; thực vật học) (thuộc) vách, (thuộc) thành
    Plèvre pariétale
    màng phổi thành
    Placentation pariétale
    (thực vật học) kiểu dính noãn vách
    peinture pariétale
    (khảo cổ học) tranh vách động

    Danh từ giống đực

    (giải phẫu) xương đỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X