• Tính từ

    Đi qua, qua đường
    Hôte passager
    khách qua đường
    Thoảng qua, nhất thời
    Beauté passagère
    sắc đẹp nhất thời
    (hiếm) đông người qua lại
    Rue passagère
    đường phố đông người qua lại
    Phản nghĩa Définitif, durable, éternel, permanent

    Danh từ giống đực

    Hành khách (đi tàu, đi xe, đi máy bay)
    Passager clandestin
    hành khách lậu vé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X