• Tính từ

    Lén lút, bí mật; lậu
    Commerce clandestin
    sự buôn lậu
    Réunion clandestine
    cuộc họp bí mật
    Phản nghĩa Autorisé, légal, licite, public

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X