• Tính từ

    Xem patron
    Fête patronale
    ngày lễ thánh bảo hộ
    intérêts patronaux
    quyền lợi chủ
    Syndicat patronal
    nghiệp đoàn chủ
    Danh từ giống đực
    (từ cũ; nghĩa cũ) quyền chủ
    (sử học) chức bảo nô, chế độ bảo nô (cổ La Mã)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X