• Danh từ giống đực

    Xanhđica; công đoàn; nghiệp đoàn
    Action sociale des syndicats
    hoạt động xã hội của các công đoàn
    Syndicat des producteurs
    nghiệp đoàn những người sản xuất
    Chức đại diện (một tập đoàn)
    Accepter le syndicat d'une faillite
    nhận chức đại diện những người chủ nợ của người phá sản
    syndicat d'initiative
    công ty du lịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X